bannertop
    DANH MỤC
Video Wall Display
LED Screen
Interactive Display
Video Wall Processors
Video Over IP
Access Control
Camera
   Honeywell Camera
   SAKIA Explosion Proof Camera
   Watec Camera
   Truvision Camera
Fire Alarm
     Camera bán cầu
     Camera cố định
     Camera PTZ
     Đầu ghi hình
     Phần mềm ghi hình
   Shiguo Camera
   IV&C Explosion Proof Camera
   Spacecom Lens
   Avex Camera
Accessories
Hỗ trợ trực tuyến
Lê Vĩnh Sâm
Kinh doanh
+84 975888809
samlv@ht-tech.com.vn
Lê Vĩnh Sâm: Kinh doanh
Vũ Văn Toàn
Kinh doanh
+84 946227388
vvtoan@ht-tech.com.vn
Vũ Văn Toàn: Kinh doanh
Hồ Đức Việt
Kinh doanh
+84 906007175
viethd@ht-tech.com.vn
Hồ Đức Việt: Kinh doanh
Tạ Tương Trang
Kinh doanh
+84 904666475
trangtt@ht-tech.com.vn
Tạ Tương Trang: Kinh doanh
CÔNG TY HT TECH
Địa chỉ: 141, Nguyen Luong Bang, Quang Trung, Dong Da, Ha Noi
Tel: 0946227388
Fax: 024 62852007
Hotline: 0946227388
Email: info@ht-tech.com.vn
http://ht-tech.com.vn
Số người online
10.216
Số lượt truy cập
12.016.110

CAMERA BÁN CẦU SNC-DH240T

Mã sản phẩm: SNC-DH240T
Hãng: Sony
Giá: Liên hệ

SNC-DH240T

Thông Số Kỹ Thuật

Hệ thống tín hiệu

NTSC color system/ PAL color system (switchable)

 

Độ nhạy sáng tối thiểu (50 IRE)

Color: 0.40 lx (F1.2/View-DR OFF/XDNR o­n-Middle/VE OFF/AGC High/50 IRE)

B/W: 0.25 lx (F1.2/View-DR OFF/XDNR o­n-Middle/VE OFF/AGC High/50 IRE)

 

Độ nhạy sáng tối thiểu (30 IRE)

Color: 0.25 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC High, XDNR Middle, 1/30 s)

B/W: 0.15 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC High, XDNR Middle, 1/30 s)

Tốc độ màn chập

1 s to 1/10000 s

Dynamic Range

Equivalent to 90 dB by View-DR Technology

Độ lợi

Auto (3 levels)

Tỉ số S/N (Gain 0 dB)

More than 50 dB

Điều khiển phơi sáng

Auto, EV Compensation*1, Auto Slow Shutter*2

Cân bằng trắng

Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, o­ne-push WB, Manual

Ống kính

Built-in varifocal lens

Easy Zoom

Yes

Tỉ số Zoom

Optical zoom 2.9x Digital zoom 4x Total zoom 11.6x

Easy Focus for Setup

Yes

Góc quan sát ngang

88.5° to 32.3°

Độ dài tiêu cự

f = 3.1 mm to 8.9 mm

Khoảng cách đối tượng tối thiểu

300 mm

Cảm biến hình ảnh

1/2.8 type progressive scan "Exmor" CMOS sensor

Cảm biến hình ảnh ( số lượng điểm ảnh hữu dụng )

Approx. 3.27 Megapixels

Tính năng ngày/đêm

True D/N

Giảm nhiễu

XDNR

Wide-D

View-DR

Chỉnh sửa tone màu

VE (VE)

Chống va đập

IK10

Video

 

 

Độ phân giải

1920 x 1440, 1600 x 1200, 1680 x 1056, 1920 x 1080, 1440 x 912, 1376 x 768, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1280 x 1024, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 600, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 704 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG)

Định dạng nén

H.264, MPEG-4, JPEG

 

Tốc độ khung hình tối đa

H264: 20 fps (1920 x 1440)/30 fps (1920 x 1080) MPEG-4: 15 fps (1920 x 1440)/20 fps (1920 x 1080) JPEG: 12 fps (1920 x 1440)/16 fps (1920 x 1080)

Số lượng máy khách truy cập

10

Intelligent Video/Audio Ânlytics

Kiến trúc phân tích

DEPA Advanced

Phát hiện chuyển động thông minh

Yes (with built-in Post Filter)

Yêu cầu hệ thống

Hệ điều hành

Microsoft Windows XP, Windows Vista (32bit)
Window 7 (32bit, 64 bit )

Bộ xử lý

Intel Core2 Duo 2.33 GHz or higher

Bộ nhớ

2GB or more

 

Web Brower

Microsoft Internet Explorer Ver. 6.0, Ver. 7.0, Ver. 8.0 Firefox Ver. 3.5 (plug-in free viewer o­nly) Safari Ver. 4.0 (plug-in free viewer o­nly) Google Chrome Ver.4.0 (plug-in free viewer o­nly)

Network

 

Giao thức

IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)

Số lượng địa chỉ IP/ Mac ADDRESS

1

ONVIF Conformance

Profile S

Authentication

IEEE 802.1X

Interface

Analog Video Output

BNC x1

Analog Monitor Output for setup

Phono jack (x1)

Network Port

10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45)

Alarm Input (Sensor Input)

x1

Alarm Output

x2

Microphone Input

Mini jack (monaural), MIC IN/LINE IN: DC 2.5 V plug-in power

Line Input

Mini jack (monaural)

Line Output

Mini jack (monaural), Maximum output level: 1 Vrms

Tổng quan

Nguồn điện yêu cầu

IEEE 802.3af compliant (PoE) Class 0, DC 12 V, AC 24 V

Điện năng tiêu thụ

10.2 W max.

Nhiệt độ vận hành

-10 to +50 (+14°F to +122°F)

Nhiệt độ lưu trữ

-20 to +60 (-4°F to +140°F)

Nhiệt độ khởi động lạnh

-10 to +50 (+32°F to +122°F)

Độ ẩm vận hành

20% to 80%

Độ ẩm lưu trữ

20% to 95%

Kích thước*1

φ140 x 119 mm (φ5 5/8 x 4 3/4 inches)

Trọng lượng

Approx. 980 g (Approx. 2.16 Ib)

 

Quy tắc an toàn

UL2044, FCC Class A Digital Device, IC Class A Digital Device, IEC60950-1, EN55022(A)+EN55024+EN50 130-4, VCCI Class A, AN/NZS CISPR22

 

Phụ kiện đi kèm

CD-ROM (User's Guides, SNC Toolbox) (1) Installation Manual (1) Template (1) Wire rope (1) Bracket (1) LAN cable (1) BNC cable (1) Power input cable (1) I/O cable (1) Audio cable (1) Warranty booklet (1)

Note: *1

VE off mode o­nly

 

 CÙNG THỂ LOẠI
Camera bán cầu SNC-DH220
Camera bán cầu SNC-DH220
Khối lượng 715g
Kích thước φ140 mm x 118 mm
Camera bán cầu SNC-DH110
Camera bán cầu SNC-DH110
Khối lượng 60g
Kích thước φ106 x 50.5 mm
Camera bán cầu SNC-DH220T
Camera bán cầu SNC-DH220T
Khối lượng 945g
Kích thước φ140 mm x 119 mm
Camera bán cầu SNC-DH240
Camera bán cầu SNC-DH240
Khối lượng 750g
Kích thước φ140 x 118 mm
Camera bán cầu SNC-DH260
Camera bán cầu SNC-DH260
Khối lượng 1320g
Kích thước φ166 x 119 mm
Camera bán cầu SNC-DH280
Camera bán cầu SNC-DH280
Khối lượng 1380g
Kích thước φ166 x 119 mm
Camera bán cầu SNC-EM600
Camera bán cầu SNC-EM600
Khối lượng 760g
Kích thước φ148 x 108 mm
Camera bán cầu SNC-EM631
Camera bán cầu SNC-EM631
Khối lượng 800g
Kích thước φ148 x 108 mm
Xem thêm
Giới thiệu và chính sách HT-Tech
Giới thiệu công ty Tin tức sự kiện
Liên hệ Hỏi đáp
Hình thức thanh toán Lắp đặt bảo trì
Chính sách bảo hành
CÔNG TY HT TECH
Tel: 0946227388 - Fax: 024 62852007
Hotline: 0946227388
Địa chỉ: 141, Nguyen Luong Bang, Quang Trung, Dong Da, Ha Noi
Liên hệ từ 8h đến 18h các ngày trong tuần trừ chiều thứ 7 và cả ngày chủ nhật
© 2025 CÔNG TY HT TECH