SNC-CH160 |
Thông Số Kỹ Thuật |
Hệ thống tín hiệu | NTSC color system / PAL color system (switchable) |
Độ nhạy sáng tối thiểu (50 IRE) | Color: 0.50 lx (F1.2/ AGC 42 dB / 50 IRE) BW: 0 lx( (IR on) (F1.2/ AGC 42 dB / 50 IRE) |
Độ nhạy sáng tối thiểu (30 IRE) | Color: 0.30 lx (F1.2, AGC 42 dB, 1/30 s) B/W: 0.00 lx (F1.2, AGC 42 dB, 1/30 s) |
Tốc độ màn chập | 1 s to 1/10000 s |
Dynamic Range | More than 60 dB |
Độ lợi | Auto |
Điều khiển phơi sáng | Auto, EV Compensation*1, Auto Slow Shutter*2 |
Cân bằng trắng | Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, one-push WB, Manual |
Ống kính | Built-in varifocal lens |
Easy Zoom | Yes |
Tỉ số Zoom | Optical zoom 2.9x; Digital zoom 3x; Total zoom 8.7x |
Độ dài tiêu cự | f = 3.1 mm to 8.9 mm |
F-number | F1.2(Wide), F2.1 (Tele) |
Khoảng cách đối tượng tối thiểu | 300 mm |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 type progressive scan "Exmor" CMOS sensor |
Cảm biến hình ảnh ( số lượng điểm ảnh hữu dụng ) | Approx. 1.4 Megapixels |
Tính năng camera |
Tính năng ngày/đêm | True D/N |
Giảm nhiễu | NR |
Chống bụi/nước | IP66 |
Video |
Độ phân giải | 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 600, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Định dạng nén | H.264, MPEG-4, JPEG |
Tốc độ khung hình tối đa | H.264: 20 fps (1280 x 1024)/30 fps (1280 x 720) MPEG-4: 25 fps (1280 x 1024)/30 fps (1280 x 720) JPEG: 30 fps (1280 x 1024)/30 fps (1280 x 720) |
Số lượng máy khách truy cập | 5 |
Đa luồng | Dual streaming*3 |
Intelligent Video/Audio Ânlytics |
Kiến trúc phân tích | DEPA |
Phát hiện chuyển động thông minh | Yes |
Yêu cầu hệ thống |
Hệ điều hành | Microsoft Windows XP; Windows Vista (32 bit) Windows 7 (32 bit, 64 bit) |
Bộ xử lý | Intel Core2 Duo 2 GHz or higher |
Bộ nhớ | 1GB or more |
Web Brower | Microsoft Internet Explorer Ver. 6.0, Ver. 7.0, Ver. 8.0 Firefox Ver. 3.5 (plug-in free viewer only) Safari Ver. 4.0 (plug-in free viewer only) Google Chrome Ver.4.0 (plug-in free viewer only) |
Network |
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client only), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Số lượng địa chỉ IP/ Mac ADDRESS | 1 |
ONVIF Conformance | Profile S |
Authentication | IEEE 802.1X |
Interface |
Analog Monitor Output for setup | Phono jack x1(1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalanced, sync negative) |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Alarm Input (Sensor Input) | x1 make contact, break contact |
Alarm Output | x1, AC/DC 24 V, 1 A (mechanical relay outputs electrically isolated from the camera) |
Tổng quan | |
Nguồn điện yêu cầu | IEEE 802.3af compliant (PoE) Class 0 |
Điện năng tiêu thụ | 12.9 W max. |
Nhiệt độ vận hành | -30 to +50℃(-22 to +122°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ to +60℃ (-4°F to +140°F) |
Nhiệt độ khởi động lạnh | PoE (IEEE802.3af): -20 to +50℃ (-4 to +122°F) |
Độ ẩm vận hành | 20% to 80% |
Độ ẩm lưu trữ | 20% to 95% |
Kích thước*1 | φ93 x 186 mm (φ3 3/4 x 7 3/8 inches) φ140 x 334.8 mm (including arm) φ5 3/8 x 13 1/4 inches (including arm) |
Trọng lượng | Approx. 1520 g (Approx. 3 lb 5.6 oz) |
Quy tắc an toàn | UL2044, FCC Class A Digital Device, IC Class A Digital Device, IEC60950-1, EN55022(A)+EN55024+EN50 130-4, VCCI Class A, AN/NZS CISPR22 |
Phụ kiện đi kèm | CD-ROM (User's Guide, SNC Toolbox) (1)Installation Manual (1)Wire rope (1)+M4x8 screw (1)Warranty booklet (1)Template (1) |
Note | VE off mode only. |